🌟 마음(을) 쓰다
• Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57)